TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

morbidity

Tình trạng bệnh tật

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Sự hoành hành của bệnh tật

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

morbidity

Morbidity

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

morbidity

Morbidität

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Krankheitsanfälligkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

morbidity

morbidité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

morbidity /AGRI/

[DE] (1) Morbidität; (2) Krankheitsanfälligkeit

[EN] morbidity

[FR] morbidité

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

morbidity

Sự hoành hành của bệnh tật

Trong nghiên cứu dinh dưỡng: Số cá thể chết trong 1 đơn vị thời gian do bệnh hoặc phần trăm số vật bị bệnh trong 1 đơn vị thời gian.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Morbidity

Tình trạng bệnh tật

Rate of disease incidence.

Tỉ lệ bệnh xảy ra .

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Morbidity

[DE] Morbidität

[VI] Tình trạng bệnh tật

[EN] Rate of disease incidence.

[VI] Tỉ lệ bệnh xảy ra .