Việt
Hình thái học
hình thái học soil ~ hình thái đất trồng
hình thái học nghiên cứu bản chất cấu trúc của từ vựng.
hình thể học.
hình thái
Anh
morphology
soil morphology
Đức
Bodenmorphologie
Morphologie
Pháp
morphologie
morphologie du sol
morphology,soil morphology /SCIENCE/
[DE] Bodenmorphologie; Morphologie
[EN] morphology; soil morphology
[FR] morphologie; morphologie du sol
Là hình dạng và cấu trúc của một bề mặt. Trong TIN (lưới tam giác bất chính quy), hình thái của một bề mặt được xác định dựa trên các điểm mẫu và các đối tượng đường giới hạn được dùng để xây dựng TIN. Các đường giới hạn khi đã được định vị chính xác tại những vị trí quan trọng trên bề mặt, sẽ đưa ra những quy tắc chính trong việc xác định hình thái. Trong lưới, hình thái của một bề mặt có thể không được biểu diễn trực tiếp từ các điểm mẫu và các đối tượng đường, mà phải được xác định từ các giá trị z của điểm mắt lưới.
The study of morphogenesis.
Morphology
Hình thái học, hình thể học. (thuộc về sinh vật học.)
hình thái học
o hình thái học
the science of organic forms.