TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

morphologie

morphology

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soil morphology

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

morphologie

Bodenmorphologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Morphologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

morphologie

morphologie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

morphologie du sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Morphologie animale, végétale, humaine

Hình thái học dộng vật, hình thái học thực vật, hình thái học nhân loại.

Morphologie d’un muscle, d’un relief

Hình dạng của cơ, của dịa hình.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

morphologie,morphologie du sol /SCIENCE/

[DE] Bodenmorphologie; Morphologie

[EN] morphology; soil morphology

[FR] morphologie; morphologie du sol

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

morphologie

morphologie [moRfolo3Ĩ] n. f. 1. Hình thái học: Morphologie animale, végétale, humaine: Hình thái học dộng vật, hình thái học thực vật, hình thái học nhân loại. 2. Hình dạng, hình thù. Morphologie d’un muscle, d’un relief: Hình dạng của cơ, của dịa hình. 3. NGÔN Từ pháp (sự nghiên cứu về hình dạng, cấu trúc từ và các biến đổi dạng thúc của từ).