morphologie
morphologie [moRfolo3Ĩ] n. f. 1. Hình thái học: Morphologie animale, végétale, humaine: Hình thái học dộng vật, hình thái học thực vật, hình thái học nhân loại. 2. Hình dạng, hình thù. Morphologie d’un muscle, d’un relief: Hình dạng của cơ, của dịa hình. 3. NGÔN Từ pháp (sự nghiên cứu về hình dạng, cấu trúc từ và các biến đổi dạng thúc của từ).