Việt
Panen sàn trang trí
Anh
mosaic parquet panel
square of laminated parquet
Đức
Parkettafel
Pháp
carreau
dalles de parquet
mosaic parquet panel,square of laminated parquet
[DE] Parkettafel
[EN] mosaic parquet panel; square of laminated parquet
[FR] carreau; dalles de parquet
Tổ hợp của những mảng sàn vuông trang trí có cùng một kích thước được lắp đặt cạnh nối cạnh kiểu ô bàn cờ tạo thành một lớp đơn, được định vị bằng vật liệu tạm thời (ví dụ được dán lên bề mặt giấy) hoặc định vị vĩnh viễn bằng vật liệu mềm dẻo (Phụ lục A, Hình 8).