TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mosaic parquet panel

Panen sàn trang trí

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

mosaic parquet panel

mosaic parquet panel

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

square of laminated parquet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mosaic parquet panel

Parkettafel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mosaic parquet panel

carreau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dalles de parquet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mosaic parquet panel,square of laminated parquet

[DE] Parkettafel

[EN] mosaic parquet panel; square of laminated parquet

[FR] carreau; dalles de parquet

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )

Panen sàn trang trí

mosaic parquet panel

Tổ hợp của những mảng sàn vuông trang trí có cùng một kích thước được lắp đặt cạnh nối cạnh kiểu ô bàn cờ tạo thành một lớp đơn, được định vị bằng vật liệu tạm thời (ví dụ được dán lên bề mặt giấy) hoặc định vị vĩnh viễn bằng vật liệu mềm dẻo (Phụ lục A, Hình 8).