TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

most

Hệ thống truyền định hướng phương tiện truyền thông MOST

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

nhiều nhất / nhiều hơn cả

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ở mức độ cao 

 
Từ điển toán học Anh-Việt
 at most

nhiều nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

most

most

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
 at most

 at most

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

at the most

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 at the farthest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 most

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

most

MOST

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Dầu thô Brent

The most widely used benchmark is Brent crude, oil extracted in the North Sea.

Tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi nhất là dầu thô Brent, loại dầu được khai thác ở Biển Bắc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Most people have learned how to live in the moment.

Phần lớn người ta đã học sống trong khoảnh khắc hiện tại.

For the most part, people do not know they will live their lives over.

Phần lớn người ta không biết rằng mình sẽ lại sống cuộc đời như trước.

People most eager to live longest have built their houses on the highest stilts.

Những kẻ coi trọng chuyện sống lâu hơn cả cư ngụ trong các ngôi nhà dựng trên những cái cọc cao nhất.

Such people sleep most of the day and wait for their vision to come.

Những con người ngay dành phần lớn nhất trong ngày cho việc ngủ và ngóng chờ viễn ảnh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 at most,at the most, at the farthest, most

nhiều nhất

Từ điển toán học Anh-Việt

most

nhiều nhất / nhiều hơn cả; ở mức độ cao 

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

MOST

Xem metal oxide semiconductor field-effect transistor.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

most

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

MOST

[VI] Hệ thống truyền định hướng phương tiện truyền thông MOST

[EN] MOST

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

most

most

ad. greatest in size or amount