TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mother

mẹ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

vật liệu gốc ~ lode m ạch chính ~ of cocal vật liệu gố c củ a than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

than mẹ ~ rock đá mẹ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá sinh đầu ~ water nước cái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nước ót

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Người mẹ.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

mẫu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuôn mẹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thân mẫu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

a ma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
a mother

ma đa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

mother

mother

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

metal positive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

a title of respect

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
a mother

a mother

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a worker

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a measurer

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

mother

Mutter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mutterplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Positiv-Galvano

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mother

disque-mère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Her mother must ask her mother, who must ask her mother, and so on forever.

Mẹ phải hỏi bà, bà phải hỏi cụ cố, cứ thế không dứt.

The hospital room where her mother died.

Căn phòng trong nhà thương, nơi mẹ cô qua đời.

A child wakes and cries for her mother.

Một đứa bé thức giấc gọi mẹ.

The mother and daughter are now planning a trip to Lucerne.

Hai mẹ con định đi Luzern chơi một chuyến ngắn ngày.

Just now, for example, a woman with brown eyes is speaking to her mother about how little time they spent together in her childhood, when the mother worked as a seamstress.

Như lúc này đây một cô gái mắt nâu nói với bà mẹ rằng hồi cô còn bé và bà mẹ làm thợ may thì họ có quá ít thì giờ dành cho nhau.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a ma

mother, a title of respect

ma đa

a mother, a worker, a measurer

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metal positive,mother /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Positiv-Galvano

[EN] metal positive; mother

[FR] disque-mère

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Mother

Mẹ, thân mẫu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mutter /f/ÂM/

[EN] mother

[VI] khuôn mẹ

Mutterplatte /f/ÂM/

[EN] mother

[VI] khuôn mẹ

Từ điển pháp luật Anh-Việt

mother

mọ, mẹ đè, mẫu thân. - foster-mother - mẹ nuôi. - step-mother, mother-in-law - mẹ kế, mẹ chong (vợ). ~ unmarried mother - gái đè hoang, gái chừa hoang.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mother

Mẹ, mẫu

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Mother

[VI] (n) Người mẹ.

[EN] Expecting ~ : Người mẹ đang mang thai; Nursing ~ : Người mẹ đang nuôi con.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mother

mẹ, vật liệu gốc ~ lode m ạch ( v ỉ a ) chính ~ of cocal vật liệu gố c củ a than ; than mẹ ~ rock đá mẹ, đá sinh đầu ~ water nước cái, nước ót

Tự điển Dầu Khí

mother

o   vật liệu gốc

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

mother

mother

n. the female parent; a woman who has a child or children