Việt
nước ót
hỗn hợp chất đắng
mẹ
vật liệu gốc ~ lode m ạch chính ~ of cocal vật liệu gố c củ a than
than mẹ ~ rock đá mẹ
đá sinh đầu ~ water nước cái
Anh
bittern
mother
Đức
Salzmutterlauge
Bitterstoff
mẹ, vật liệu gốc ~ lode m ạch ( v ỉ a ) chính ~ of cocal vật liệu gố c củ a than ; than mẹ ~ rock đá mẹ, đá sinh đầu ~ water nước cái, nước ót
bittern /hóa học & vật liệu/
Salzmutterlauge /f/HOÁ/
[EN] bittern
[VI] nước ót
Bitterstoff /m/HOÁ/
[VI] nước ót, hỗn hợp chất đắng