TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bittern

con vạc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nước ót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỗn hợp chất đắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rapa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bittern

bittern

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salt liquor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bittern

Rohrdommel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Salzmutterlauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bitterstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

große Rohrdommel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Salz/solen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bittern

butor étoilé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grand butor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eaux-mères des salines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bittern /SCIENCE/

[DE] große Rohrdommel

[EN] bittern

[FR] butor étoilé; grand butor

bittern /SCIENCE/

[DE] Rohrdommel

[EN] bittern

[FR] grand Butor

bittern /ENVIR/

[DE] Rohrdommel

[EN] bittern

[FR] butor étoilé; grand butor

bittern,salt liquor /ENERGY-MINING/

[DE] Salz/solen

[EN] bittern; salt liquor

[FR] eaux-mères des salines

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bittern

rapa (nước muối tự nhiên có vị đắng )

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Salzmutterlauge /f/HOÁ/

[EN] bittern

[VI] nước ót

Bitterstoff /m/HOÁ/

[EN] bittern

[VI] nước ót, hỗn hợp chất đắng

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bittern

[DE] Rohrdommel

[EN] bittern

[VI] con vạc