Việt
nước ót
hỗn hợp chất đắng
Anh
bitter substance
bittern
Đức
Bitterstoff
Pháp
composé amer
substance amère
Bitterstoff /m/HOÁ/
[EN] bittern
[VI] nước ót, hỗn hợp chất đắng
Bitterstoff /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Bitterstoff
[EN] bitter substance
[FR] composé amer; substance amère
Bitterstoff /AGRI/
[FR] substance amère