TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bitterstoff

nước ót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỗn hợp chất đắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bitterstoff

bitter substance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bittern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bitterstoff

Bitterstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bitterstoff

composé amer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substance amère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bitterstoff /m/HOÁ/

[EN] bittern

[VI] nước ót, hỗn hợp chất đắng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bitterstoff /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bitterstoff

[EN] bitter substance

[FR] composé amer; substance amère

Bitterstoff /AGRI/

[DE] Bitterstoff

[EN] bitter substance

[FR] substance amère