Việt
tàu thủy mẹ
tàu mẹ
tàu chính
tàu thuỷ mẹ
Anh
mother ship
mothership
Đức
Mutterschiff
Mutterraumschiff
Pháp
bateau-mère
navire-mère
navire-usine
vaisseau-mère
Mutterraumschiff /nt/DHV_TRỤ/
[EN] mother ship
[VI] tàu mẹ
Mutterschiff /nt/VT_THUỶ/
[VI] tàu chính, tàu thuỷ mẹ
mother ship /xây dựng/
mother ship,mothership /FISCHERIES/
[DE] Mutterschiff
[EN] mother ship; mothership
[FR] bateau-mère; navire-mère; navire-usine; vaisseau-mère
mother ship /FISCHERIES/
[FR] bateau-mère