Việt
tàu mẹ
tàu sân bay
căn cú nổi
hàng không mẫu hạm.
căn cứ nổi
hàng không mẫu hạm
Anh
mother ship
Đức
Mutterschiff
Mutterraumschiff
Mutterschiff /das/
tàu mẹ; tàu sân bay; căn cứ nổi; hàng không mẫu hạm;
Mutterschiff /n -(e)s, -e (quân sự)/
tàu mẹ, tàu sân bay, căn cú nổi, hàng không mẫu hạm.
Mutterraumschiff /nt/DHV_TRỤ/
[EN] mother ship
[VI] tàu mẹ