Việt
bị mục nát
bị phong hoá
Anh
mouldy
fusty
Đức
kahmig
Pháp
couvert de fleurs
moisi
fusty,mouldy /SCIENCE/
[DE] kahmig
[EN] fusty; mouldy
[FR] couvert de fleurs; moisi
bị mục nát, bị phong hoá
o bị phong hóa, bị phân hủy (vật liệu thực vật)