Anh
fusty
mouldy
Đức
kahmig
Pháp
moisi
moisie
couvert de fleurs
Pain moisi
Bánh mì bị mốc.
Odeur de moisi
Mùi mốc.
couvert de fleurs,moisi /SCIENCE/
[DE] kahmig
[EN] fusty; mouldy
[FR] couvert de fleurs; moisi
moisi,moisie
moisi, ie [mwazi] adj. và n. 1. adj. BỊ mốc, móc meo. Pain moisi: Bánh mì bị mốc. 2. n. m. Cái bị mốc, phần bị mốc. Odeur de moisi: Mùi mốc.