TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mounting pad

đế đỡ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt bích lắp ráp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giá tựa

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

mounting pad

mounting pad

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mounting boss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mounting pad

Montagesenke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Montageunterlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Befestigungsauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mounting pad

rondelle isolante de montage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface de montage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bossage de fixation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mounting pad /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Montagesenke

[EN] mounting pad

[FR] rondelle isolante de montage

mounting pad /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Montageunterlage

[EN] mounting pad

[FR] surface de montage

mounting boss,mounting pad /ENG-MECHANICAL/

[DE] Befestigungsauge

[EN] mounting boss; mounting pad

[FR] bossage de fixation

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

mounting pad

bề mặt gá đặt máy lẻ, mặt bích lắp đặt máy lẻ. Bề mặt gá đặt máy lẻ là chỉ các bề mặt thuộc khu vực truyền động máy lẻ trên động cơ máy bay, nơi được dùng để gá đặt máy phát, bơm dầu thủy lực... muff lớp vỏ thành trong ống xả Chỉ lớp vỏ thành trong bao quanh một phần ống xả. Lớp này cùng với vỏ ống xả làm thành một đường dẫn khí, cho phép một luồng khí chảy giữa thành vỏ trong và thành ống xả đó rồi nóng lên, sau đó khí này có thể được dùng đề sưởi ấm cácbuaratơ hoặc khoang buồng kín nhờ một van khí điều khiển từ buồng lái.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mounting pad

đế đỡ

Tự điển Dầu Khí

mounting pad

o   đế đỡ, giá tựa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mounting pad

mặt bích lắp ráp