TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moving part

chi tiết động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

moving part

moving part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

moving part

bewegliches Teil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bewegliches Organ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Losteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht festes Teil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

moving part

équipage mobile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce mobile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moving part /ENG-ELECTRICAL/

[DE] bewegliches Organ

[EN] moving part

[FR] équipage mobile

moving part /ENG-MECHANICAL/

[DE] Losteil; bewegliches Teil; nicht festes Teil

[EN] moving part

[FR] pièce mobile

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bewegliches Teil /nt/CT_MÁY/

[EN] moving part

[VI] chi tiết động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moving part

bộ phận di động

moving part

chi tiết động