TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận di động

bộ phận di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ phận di động

movable part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moving part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 movable part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moving part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wegen der einfachen Konstruktion ohne bewegliche Teile sind die Bioreaktoranlagenkosten relativ niedrig und ein Sterilbetrieb ist gut möglich.

Do cấu trúc đơn giản, không có bộ phận di động nên chi phí hệ thống lò phản ứng sinh học này tương đối thấp và một hoạt động vô trùng hoàn toàn có thể thực hiện.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

mitfahrender Catcher (= Strahlfänger)

Bộ phận di động hãm tia

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

movable part

bộ phận di động

moving part

bộ phận di động

 movable part, moving part /xây dựng/

bộ phận di động