Việt
bãi lầy
đầm lầy
thềm bùn
bãi bùn cạn
Anh
mudflats
Đức
Schlammzone
Watt
Schlammzone /f/VT_THUỶ/
[EN] mudflats
[VI] bãi lầy, đầm lầy (địa lý)
Watt /nt/VT_THUỶ/
[VI] thềm bùn, bãi bùn cạn (địa lý)