TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mutualism

thuyết hỗ sinh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hiện tượng hỗ sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Chủ nghĩa hỗ tương . 2. Thuyết hỗ trợ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện tượng cộng sinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mutualism

mutualism

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

mutualism

Gegenseitigkeit

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Mutualismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mutualism

mutualisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mutualism

hiện tượng cộng sinh

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mutualism

1. Chủ nghĩa hỗ tương [tư tưởng Trung Quốc coi vạn sự, vạn vật tuần hoàn hỗ tương]. 2. Thuyết hỗ trợ.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Mutualism

Thuyết hỗ sinh

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Mutualism /SINH HỌC/

Thuyết hỗ sinh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mutualism /SCIENCE/

[DE] Mutualismus

[EN] mutualism

[FR] mutualisme

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mutualism

hiện tượng hỗ sinh, thuyết hỗ sinh

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Mutualism

Thuyết hỗ sinh

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mutualism

[DE] Gegenseitigkeit

[EN] mutualism

[VI] thuyết hỗ sinh