Việt
thuyết hỗ sinh
hiện tượng hỗ sinh
1. Chủ nghĩa hỗ tương . 2. Thuyết hỗ trợ.
hiện tượng cộng sinh
Anh
mutualism
Đức
Gegenseitigkeit
Mutualismus
Pháp
mutualisme
1. Chủ nghĩa hỗ tương [tư tưởng Trung Quốc coi vạn sự, vạn vật tuần hoàn hỗ tương]. 2. Thuyết hỗ trợ.
Mutualism
Thuyết hỗ sinh
Mutualism /SINH HỌC/
mutualism /SCIENCE/
[DE] Mutualismus
[EN] mutualism
[FR] mutualisme
hiện tượng hỗ sinh, thuyết hỗ sinh
[DE] Gegenseitigkeit
[VI] thuyết hỗ sinh