TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenseitigkeit

thuyết hỗ sinh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự thương yêu lẫn nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình tương ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tương thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quan hệ qua lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mối thù hận giữa họ xuất phát tử cả đôi bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gegenseitigkeit

mutualism

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

gegenseitigkeit

Gegenseitigkeit

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenseitigkeit /die; (Abk.: a. G.) mối quan hệ song phương, mối quan hệ qua lại, mối tương quan, tính qua lại, sự phụ thuộc lẫn nhau; ihre Feindschaft beruht auf Gegenseitigkeit/

mối thù hận giữa họ xuất phát tử cả đôi bên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenseitigkeit /f =,/

sự thương yêu lẫn nhau, tình tương ái, sự tương thân, sự quan hệ qua lại; auf Gründ läge der Gegenseitigkeit dựa vào môi quan hệ qua lại.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Gegenseitigkeit

[DE] Gegenseitigkeit

[EN] mutualism

[VI] thuyết hỗ sinh