Việt
thuyết hỗ sinh
sự thương yêu lẫn nhau
tình tương ái
sự tương thân
sự quan hệ qua lại
mối thù hận giữa họ xuất phát tử cả đôi bên
Anh
mutualism
Đức
Gegenseitigkeit
Gegenseitigkeit /die; (Abk.: a. G.) mối quan hệ song phương, mối quan hệ qua lại, mối tương quan, tính qua lại, sự phụ thuộc lẫn nhau; ihre Feindschaft beruht auf Gegenseitigkeit/
mối thù hận giữa họ xuất phát tử cả đôi bên;
Gegenseitigkeit /f =,/
sự thương yêu lẫn nhau, tình tương ái, sự tương thân, sự quan hệ qua lại; auf Gründ läge der Gegenseitigkeit dựa vào môi quan hệ qua lại.
[DE] Gegenseitigkeit
[EN] mutualism
[VI] thuyết hỗ sinh