Việt
sự thương yêu lẫn nhau
tình tương ái
sự tương thân
sự quan hệ qua lại
Đức
Gegenseitigkeit
Gegenseitigkeit /f =,/
sự thương yêu lẫn nhau, tình tương ái, sự tương thân, sự quan hệ qua lại; auf Gründ läge der Gegenseitigkeit dựa vào môi quan hệ qua lại.