Gegenliebe /f =/
tình yêu lẫn nhau, sự thương yêu lẫn nhau, tình tương thân; mit seinem Vorschlag fand er keine Gegenliebe lời đề nghị của anh ấy không tìm thấy sự đồng cảm.
Gegenseitigkeit /f =,/
sự thương yêu lẫn nhau, tình tương ái, sự tương thân, sự quan hệ qua lại; auf Gründ läge der Gegenseitigkeit dựa vào môi quan hệ qua lại.