Việt
tình yêu lẫn nhau
sự thương yêu lẫn nhau
tình tương thân
Đức
Gegenliebe
mit seinem Vorschlag fand er keine Gegenliebe
lời đề nghị của anh ấy không tìm thấy sự đồng cảm.
Gegenliebe /f =/
tình yêu lẫn nhau, sự thương yêu lẫn nhau, tình tương thân; mit seinem Vorschlag fand er keine Gegenliebe lời đề nghị của anh ấy không tìm thấy sự đồng cảm.