Việt
mối thù hận giữa họ xuất phát tử cả đôi bên
Đức
Gegenseitigkeit
Gegenseitigkeit /die; (Abk.: a. G.) mối quan hệ song phương, mối quan hệ qua lại, mối tương quan, tính qua lại, sự phụ thuộc lẫn nhau; ihre Feindschaft beruht auf Gegenseitigkeit/
mối thù hận giữa họ xuất phát tử cả đôi bên;