TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

necked

có cố

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có ngòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có ngàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tlìAt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bị thắt lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thu nhỏ lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tóp lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

necked

necked

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

necked

bị thắt lại, thu nhỏ lại, tóp lại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

necked

có cố, có ngòng, có ngàn; tlìAt