Anh
negative dihedral
anhedral
cathedral
Đức
negative V-Stellung
Pháp
dièdre négatif
anhedral,cathedral,negative dihedral /SCIENCE/
[DE] negative V-Stellung
[EN] anhedral; cathedral; negative dihedral
[FR] dièdre négatif
góc chữ Vâm, góc chữ V cụp xuống Góc chữ V âm là góc cụp xuống của cánh máy bay hoặc của một bề mặt nào đó so với trục ngang OZ của nó (và khi đó nhìn theo hướng trục dọc).