Việt
Neptuni
Np
nguyên tố neptunium
Anh
neptunium
Đức
Neptunium
Pháp
Neptunium,Np
Neptuni, Np
Neptunium /nt (Np)/HOÁ/
[EN] neptunium (Np)
[VI] neptuni, Np
neptunium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Neptunium
[EN] neptunium
[FR] neptunium
nguyên tố neptunium, Np (nguyên tố số 93)
[VI] Neptuni