TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

np

Np

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Neptuni

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nepe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố neptunium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

np

Neptunium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Np

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 neptunium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

np

Neptunium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Np

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

neptunium

nguyên tố neptunium, Np (nguyên tố số 93)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neptunium /nt (Np)/HOÁ/

[EN] neptunium (Np)

[VI] neptuni, Np

Np /v_tắt (Neper)/V_LÝ/

[EN] Np (neper)

[VI] nepe, Np

Np /nt/HOÁ/

[EN] Np (neptunium)

[VI] neptuni, Np

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Neptunium,Np

Neptuni, Np

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neptunium

Np