Việt
nepe
Np
nêpe
Anh
napierian
neper
Đức
Neper
Neper /das; -, - [theo tên của nhà toán học người Scotland J. Neper (1550-1617)] (Physik)/
(Zeichen: Np) nêpe;
Neper /nt/ÂM, Đ_TỬ/
[EN] neper
[VI] nepe
Neper /nt/V_LÝ/
Neper /nt/V_THÔNG/
Np /v_tắt (Neper)/V_LÝ/
[EN] Np (neper)
[VI] nepe, Np
napierian /điện/
neper /điện/