TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neper

nepe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nêpe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

neper

neper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

neper

Neper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

neper

néper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neper /das; -, - [theo tên của nhà toán học người Scotland J. Neper (1550-1617)] (Physik)/

(Zeichen: Np) nêpe;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neper /nt/ÂM, Đ_TỬ/

[EN] neper

[VI] nepe

Neper /nt/V_LÝ/

[EN] neper

[VI] nepe

Neper /nt/V_THÔNG/

[EN] neper

[VI] nepe

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Neper /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Neper

[EN] neper

[FR] néper