Anh
neper
Đức
Neper
Pháp
néper
néper /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Neper
[EN] neper
[FR] néper
néper [nepeR] n. m. LÝ Nepe (đon vị đo dùng trong vô tuyến điện, viết tắt là Np).