Việt
năng lượng thực
Anh
net energy
useful energy
Đức
Nutzenergie
Pháp
énergie utile
net energy,useful energy /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Nutzenergie
[EN] net energy; useful energy
[FR] énergie utile
Trong phân tích thức ăn: Năng lượng có khả năng chuyển hoá trừ đi lượng gia nhiệt (hay năng lượng được giữ lại) chia cho đơn vị (tính) lượng thức ăn tiêu thụ.