Việt
dòng điện thực
dòng điện hữu công
dòng điện hiệu dụng
Anh
active current
net energy
useful energy
Đức
Nutzenergie
Pháp
énergie utile
Nutzenergie /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Nutzenergie
[EN] net energy; useful energy
[FR] énergie utile
Nutzenergie /f/ĐIỆN/
[EN] active current
[VI] dòng điện thực, dòng điện hữu công, dòng điện hiệu dụng