TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng điện thực

dòng điện thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng điện hữu công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng điện hiệu dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dòng điện thực

active current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

actual current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 active current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actual current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dòng điện thực

Iststrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nutzenergie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Spannungsfehlerschaltung (Bild 1, Seite 564) misst der Strommesser den Strom, der tatsächlich durch den Widerstand R fließt. Der Spannungsmes­ ser zeigt aber eine Spannung U an, die um den Spannungsabfall UiA am Strommesser zu groß ist.

Ở mạch đo sai số điện áp (Hình 1, trang 564), ampe kế đo cường độ dòng điện thực sự đi qua điện trở R. Trong khi đó, vôn kế lại hiển thị điện áp U là tổng điện áp trên điện trở R và sụt áp UiA trên ampe kế.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Iststrom /m/TH_BỊ/

[EN] actual current

[VI] dòng điện thực

Nutzenergie /f/ĐIỆN/

[EN] active current

[VI] dòng điện thực, dòng điện hữu công, dòng điện hiệu dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

active current

dòng điện thực

actual current

dòng điện thực

 active current, actual current /đo lường & điều khiển/

dòng điện thực