Việt
trọng lượng tinh
khối lượng tịnh
: trong lương tinh
trong lương không tính bao bì.
trọng lượng trừ bì
trọng lượng tự thân
tự trọng
trọng lượng tịnh
trọng lượng không có bì
Anh
net weight
short weight
Đức
Nettogewicht
Reingewicht
kleines Gewicht
Pháp
poids net
Nettogewicht /nt/B_BÌ/
[EN] net weight
[VI] trọng lượng tịnh, trọng lượng không có (bao) bì
kleines Gewicht /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] net weight, short weight
[VI] trọng lượng tịnh
net weight /TECH/
[DE] Nettogewicht; Reingewicht
[FR] poids net
trọng lượng tinh, tự trọng
Net weight
[VI] khối lượng tịnh,
o trọng lượng trừ bì, trọng lượng tinh
[VI] (n): trong lương tinh, trong lương không tính bao bì.
trọng lượng tinh (trọng lượng trừ b' 1)