Việt
trọng lượng tịnh
trọng lượng thiếu
tải trọng không đủ
Anh
short weight
net weight
Đức
Mindergewicht
kleines Gewicht
Pháp
manque de poids
Mindergewicht /nt/B_BÌ/
[EN] short weight
[VI] trọng lượng thiếu, tải trọng không đủ
kleines Gewicht /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] net weight, short weight
[VI] trọng lượng tịnh
short weight /TECH/
[DE] Mindergewicht
[FR] manque de poids