TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

short weight

trọng lượng tịnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trọng lượng thiếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải trọng không đủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

short weight

short weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

net weight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

short weight

Mindergewicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kleines Gewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

short weight

manque de poids

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mindergewicht /nt/B_BÌ/

[EN] short weight

[VI] trọng lượng thiếu, tải trọng không đủ

kleines Gewicht /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] net weight, short weight

[VI] trọng lượng tịnh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

short weight /TECH/

[DE] Mindergewicht

[EN] short weight

[FR] manque de poids

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

short weight

trọng lượng tịnh