Việt
nguyên tử trung hoà
nguyên tử trung hòa
nguyên tử trung tính
Anh
neutral atom
neutral
Đức
neutrales Atom
Pháp
atome neutre
neutre
neutral,neutral atom /SCIENCE/
[DE] neutrales Atom
[EN] neutral; neutral atom
[FR] atome neutre; neutre
neutrales Atom /nt/VLHC_BẢN/
[EN] neutral atom
[VI] nguyên tử trung hoà
o nguyên tử trung hoà