TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

next

tiếp theo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kê tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cạnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gần // sau đó

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lần sau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự xuyên âm đầu gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

next

next

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

near-end crosstalk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

next

Nahnebensprechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Anna wants you and Mileva to come for dinner next week,” says Besso.

“Anna mời cậu với Mileva tuần tới đến ăn tối”. Besso nói. “

The two friends agree to meet for tea at ten o’clock the next morning.

Hai bà hẹn nhau uống trà lúc mười giờ sáng mai.

The shoppers walk hesitantly from one stall to the next, discovering what each shop sells.

Những người mua lưỡng lự đi hết quầy này sang quầy khác đẻ xẹm bán những món hàng gì.

As he moves from one timescape to the next, the traveler’s body adjusts to the local movement of time.

Trong khi hắn từ múi thời gian này đi sang múi thơi gian khác thì cơ thể hắn thích nghi với tốc độ thời gian tại đó.

The young man and his teacher sit in pleasant oak chairs next to a round table, strewn with pages of calculations.

Chàng trai và ông thầy ngồi trên ghế gỗ sồi êm ái bên chiếc bàn tròn đầy những tờ giấy chi chít phương trình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nahnebensprechen /nt/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] NEXT, near-end crosstalk

[VI] sự xuyên âm đầu gần

Từ điển toán học Anh-Việt

next

cạnh, sau; gần // sau đó; lần sau

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

next

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

next

next

ad. coming immediately after; nearest nice ad. pleasing; good; kind night n. the time between when the sun goes down and when it rises, when there is little or no light no ad. used to reject or to refuse; not any; not at all noise n. sound, especially when loud nominate v. to name someone as a candidate for an election; to propose a person for an office or position noon n. the middle of the day; twelve o' clock in the daytime

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

next

tiếp theo, kê tiếp