TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nitrification

sự nitrat hoá

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Nitrat hóa

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

nitrat hoá

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự nitro hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nitrate hóa

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

nitrat hóa <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

nitrite hoá

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

nitrification

nitrification

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

nitrification

Nitrifikation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Salpeterbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nitrifizierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

nitrification

nitrification

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

nitrification

nitrite hoá

Sự chuyển đổi ammonia và nitơ hữu cơ thành nitrate (các muối bền vững) nhờ hoạt động của các vi khuẩn hiếu khí như Nitrosomonas spp. và Nitrobacter spp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nitrification /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Nitrifikation

[EN] nitrification

[FR] nitrification

Từ điển môi trường Anh-Việt

Nitrification

Nitrat hóa

The process whereby ammonia in wastewater is oxidized to nitrite and then to nitrate by bacterial or chemical reactions.

Quá trình oxi hóa amôniac có trong nước thải thành axit nitric rồi thành nitrat do phản ứng hóa học hay phản ứng vi khuẩn.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Nitrifikation

[EN] nitrification

[VI] nitrat hóa < h>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Nitrification

[DE] Nitrifikation

[VI] Nitrat hóa

[EN] The process whereby ammonia in wastewater is oxidized to nitrite and then to nitrate by bacterial or chemical reactions.

[VI] Quá trình oxi hóa amôniac có trong nước thải thành axit nitric rồi thành nitrat do phản ứng hóa học hay phản ứng vi khuẩn.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Nitrifikation

[EN] Nitrification

[VI] Nitrate hóa

Từ điển Polymer Anh-Đức

nitrification

Nitrifikation, Nitrifizierung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nitrification

sự nitrat hoá

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Salpeterbildung /f/HOÁ/

[EN] nitrification

[VI] sự nitro hoá

Tự điển Dầu Khí

nitrification

o   (hoá học) sự nitrat hóa

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

nitrification

[DE] Nitrifikation

[EN] nitrification

[VI] sự nitrat hoá

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

nitrification

[DE] Nitrifikation

[VI] sự nitrat hoá

[FR] nitrification

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nitrification

nitrat hoá (bởi vi khuẩn)