nitrification
nitrification [nitRifïkasjô] n.f. HOÁ Sự nitrat hóa (sự chuyển hóa các họp chất hũu cơ có đạm thành nitrat). La nitrification se fait en deux temps: nitrosation et nitratation: Sự chuyển hóa các họp chất hữu cơ có dạm thành nitrat gồm hai thòi kỳ: sự nitrít hóa và sự nitrat hóa.