Việt
điện áp bằng không
điện thế bằng không
sự không có điện áp
Anh
no voltage
null voltage
zero potential
zero voltage
Đức
Spannungslosigkeit
Nullspannung
Spannungslosigkeit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] no voltage
[VI] sự không có điện áp
Nullspannung /f/ĐIỆN/
[EN] no voltage, null voltage, zero potential, zero voltage
[VI] điện áp bằng không, điện thế bằng không