Việt
điện áp bằng không
điện thế bằng không
điện thế không
điện thế triệt tiêu
điện thế zero
thế số không
Anh
zero potential
neutral
no voltage
null voltage
zero voltage
Đức
Nullpotential
Referenzpotential
Nullspannung
Pháp
potentiel de référence
potentiel zéro
Nullspannung /f/ĐIỆN/
[EN] no voltage, null voltage, zero potential, zero voltage
[VI] điện áp bằng không, điện thế bằng không
neutral,zero potential /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Nullpotential; Referenzpotential
[EN] neutral; zero potential
[FR] potentiel de référence; potentiel zéro
điện thế zero (đất)