Việt
khí trơ
khí hiếm
Anh
noble gas
inert gas
rare gas
Đức
Edelgas
Inertgas
inertes Gas
Pháp
gaz inerte
gaz noble
gaz rare
inert gas,noble gas,rare gas /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Edelgas; Inertgas; inertes Gas
[EN] inert gas; noble gas; rare gas
[FR] gaz inerte; gaz noble; gaz rare
khí trơ, khí hiếm
khí trơ Khí trơ là các chất khí có tính trơ về hoạt động hóa học, như neon, argon, crypton và xenon, ...
o khí hiếm, khí trơ
[DE] Edelgas
[EN] noble gas
[VI] Khí trơ (khí hiếm)
khí hiếm, khí trơ