TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí hiếm

khí hiếm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khí trơ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khí hiếm

rare gas

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

noble gas

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rare gases

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khí hiếm

Seltenes Gas

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Als Schutzgas wird das reaktionsunwillige Edelgas Argon verwendet oder ein Gemisch aus Argon und Helium.

Khí bảo vệ được dùng là khí hiếm (khí trơ) rất chậm phản ứng hoặc hỗn hợp khí argon và heli.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der Regel bestehen Sonnenschutzgläser aus zwei Scheiben, deren Zwischenraum mit Edelgas gefüllt ist.

Thông thường kính chống nắng gồm có hai tấm kính, và khoảng không gian ở giữa có chứa khí hiếm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er ist ein Edelgas, ein Gespenst, ein Laken ohne Seele.

Hắn là một thứ khí hiếm, một bóng ma, một cái khăn trải giường vô hồn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He is an inert gas, a ghost, a sheet without soul.

Hắn là một thứ khí hiếm, một bóng ma, một cái khăn trải giường vô hồn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Entfernung von CO und Kohlenwasserstoffen aus N2 und aus Edelgasen

Tách CO và các hydrocarbon từ N2 và từ các khí hiếm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rare gases

khí hiếm (Ar, He, Ne, Kr, Rn, Xe)

noble gas

khí trơ, khí hiếm

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

khí hiếm

[DE] Seltenes Gas

[EN] Rare gas

[VI] khí hiếm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

rare gas

khí hiếm

noble gas

khí hiếm, khí trơ