Việt
mạch triệt nhiễu
thiết bị khử tiếng ồn
bộ triệt tiếng ồn
Anh
noise killer
suppressor
noise blanker
noise suppressor
Đức
Rauschunterdrückung
Pháp
suppresseur de bruit
noise blanker,noise killer,noise suppressor /IT-TECH/
[DE] Rauschunterdrückung
[EN] noise blanker; noise killer; noise suppressor
[FR] suppresseur de bruit
noise killer, suppressor
bộ triệt tạp nhiễu' , bỗ triệt ầri L Thiết bị lắp ử ' một mạch ' đề làm gìẳih nhiễu của nó đối với những mạch khác. 2. Xem noise suicide circuit;