TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

noisy

ồn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có nhiễu âm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có tiếng ồn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

noisy

noisy

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

noisy /môi trường/

có nhiễu, ồn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

noisy

ồn

Từ điển toán học Anh-Việt

noisy

có nhiễu âm, có tiếng ồn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

noisy

Clamorous.