TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nhiễu

có nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có nhiễu

 noisy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

noisy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Geschwindigkeit 80 km/h wird jedoch nur solange eingehalten, wie keine Störungen auf das System einwirken.

Với mỗi điều kiện vận hành, tốc độ ô tô chỉ duy trì ở 80 km/h với cùng một lượng hòa khí nhất định khi không có nhiễu tác động lên ô tô.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noisy /toán & tin/

có nhiễu, ồn

noisy /môi trường/

có nhiễu, ồn