TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nonvolatile

không bay hơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không dễ thay đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bất khả biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không biến đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nonvolatile

nonvolatile

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nonvolatile

nicht flüchtig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwerflüchtig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

nullspannungsgesichert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht flüchtig /adj/M_TÍNH/

[EN] nonvolatile

[VI] không dễ thay đổi, bất khả biến

nullspannungsgesichert /adj/M_TÍNH/

[EN] nonvolatile

[VI] bất khả biến, không biến đổi

Từ điển Polymer Anh-Đức

nonvolatile

nicht flüchtig, schwerflüchtig

nonvolatile

nicht flüchtig; schwerflüchtig

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nonvolatile

không bay hơi