TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bay hơi

không bay hơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

không bay hơi

nonvolatile

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bestehen aus nicht flüchtigen Bestandteilen und flüchtigen Bestandteilen (Tabelle 1).

Sơn gồm có thành phần không bay hơi và thành phần bay hơi (Bảng 1).

Sie sind Lacke, die einen hohen Anteil von nicht flüchtigen Bestandteilen (Festkörper-anteil bis 70 %) enthalten.

Đây là các loại sơn có tỷ lệ thành phần không bay hơi cao (tỷ lệ chất rắn chiếm đến 70 %).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nonvolatile

không bay hơi