nicht flüchtiger Speicher //M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] nonvolatile memory
[VI] bộ nhớ bất khả biến
Strukturspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] NVM, nonvolatile memory
[VI] bộ nhớ không khả biến
energieunabhängiger Speicher /m/M_TÍNH/
[EN] nonvolatile memory, permanent memory, permanent storage
[VI] bộ nhớ không khả biến, bộ nhớ thường trực