Việt
bộ nhớ không khả biến
bộ nhớ thường trực
Anh
nonvolatile memory
permanent storage
NVM
permanent memory
Đức
Strukturspeicher
energieunabhängiger Speicher
nonvolatile memory, NVM, permanent storage
Strukturspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] NVM, nonvolatile memory
[VI] bộ nhớ không khả biến
energieunabhängiger Speicher /m/M_TÍNH/
[EN] nonvolatile memory, permanent memory, permanent storage
[VI] bộ nhớ không khả biến, bộ nhớ thường trực